|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3619 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3749 |
---|
008 | 040225s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385872 |
---|
039 | |a20241130175604|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823.008|bMAU |
---|
090 | |a823.008|bMAU |
---|
100 | 1 |aMaugham,Somerset. |
---|
245 | 10|aMưa :|bTập truyện ngắn /|cSomerset Maugham ; Vũ Đình Bình...dịch. |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c1999. |
---|
300 | |a652 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
700 | 0 |aVũ, Đình Bình|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(2): 000001246-7 |
---|
890 | |a2|b46|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001246
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
823.008 MAU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào