|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36191 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46650 |
---|
005 | 202012041429 |
---|
008 | 151125s1990 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4815801274 |
---|
035 | |a1456374985 |
---|
035 | ##|a1083194583 |
---|
039 | |a20241202120243|bidtocn|c20201204142951|dmaipt|y20151125135422|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bGEN |
---|
110 | 0|a名古屋大学総合言語センター |
---|
245 | 10|a現代日本語コース中級 2. : |bA course in modern Japanese. Volume 4 / |c名古屋大学総合言語センター日本語学科 編 |
---|
260 | |a名古屋 : |b名古屋大学出版会, |c1990 |
---|
300 | |axiii, 315 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN.|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aJapanese language |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086325 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086325
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 GEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào