|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36196 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46655 |
---|
005 | 202104010858 |
---|
008 | 151125s0000 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407125 |
---|
035 | ##|a1083181566 |
---|
039 | |a20241202170257|bidtocn|c20210401085809|dmaipt|y20151125143021|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.63|bIMA |
---|
100 | 0 |a今村,広 |
---|
245 | 10|a影なき怪盗・原作ドイル 久米元ー /|c今村広 |
---|
260 | |a日本 :|b偕成社,|c[0000] |
---|
300 | |a234 p. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086868 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086868
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
895.63 IMA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào