DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Bùi, Hạnh Cần. |
Nhan đề
| Nguyễn Bính và tôi / Bùi Hạnh Cẩn. |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2000. |
Mô tả vật lý
| 282 tr. ;19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Thơ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Thơ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000012878 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 362 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 367 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414631 |
---|
035 | ##|a1083194098 |
---|
039 | |a20241202152427|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bBUC |
---|
090 | |a895.9221|bBUC |
---|
100 | 0 |aBùi, Hạnh Cần. |
---|
245 | 10|aNguyễn Bính và tôi /|cBùi Hạnh Cẩn. |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a282 tr. ;19cm. |
---|
600 | 0 |aNguyễn, Bính. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000012878 |
---|
890 | |a1|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012878
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 BUC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào