|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3621 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3751 |
---|
008 | 040225s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380194 |
---|
035 | ##|a1083198698 |
---|
039 | |a20241202170333|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.251|bHAT |
---|
090 | |a923.251|bHAT |
---|
100 | 0 |aHà, Trung Thạch. |
---|
245 | 10|aHồ Cẩm Đào người lãnh đạo xuyên thế kỷ của Trung Quốc /|cHà Trung Thạch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao Động,|c2002. |
---|
300 | |a317 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
700 | 0 |aTạ, Ngọc Ái|ebiên dịch. |
---|
700 | 0 |aThạch, An|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000002291 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002289-90 |
---|
890 | |a3|b37|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002289
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.251 HAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002290
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.251 HAT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002291
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
923.251 HAT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào