|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36214 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46673 |
---|
005 | 202103291133 |
---|
008 | 151125s1990 enk jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0804815720 |
---|
035 | |a1456369743 |
---|
035 | ##|a2740686 |
---|
039 | |a20241209120004|bidtocn|c20210329113331|dmaipt|y20151125150950|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a495.6824|bJOR |
---|
100 | 1 |aJorden, Eleanor Harz |
---|
245 | 10|aReading Japanese /|cEleanor Harz Jorden, Hamako Ito Chaplin |
---|
260 | |aNew Haven :|bYale University Press,|c1990 |
---|
300 | |axiv, 609 p. :|billustrations ;|c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xReaders. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xGiáo trình|xTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aEnglish |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aHamako, Ito Chaplin. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000087038 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000087038
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 JOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào