|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3622 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3752 |
---|
008 | 040225s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397304 |
---|
035 | ##|a1083190547 |
---|
039 | |a20241202115625|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.15|bVAN |
---|
090 | |a658.15|bVAN |
---|
110 | 2 |aBộ tài chính. |
---|
245 | 10|aVăn bản pháp quy về quản lý tài chính hành chính sự nghiệp .|nTập 8 /|cBộ Tài Chính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2002. |
---|
300 | |a338 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aQuản lí tài chính|xCơ quan hành chính sự nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản lí tài chính. |
---|
653 | 0 |aCơ quan hành chính sự nghiệp. |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000601-2 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000601
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.15 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000602
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.15 VAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào