- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 634.92 BUV
Nhan đề: Giáo trình kinh tế lâm nghiệp /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3624 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3754 |
---|
008 | 040225s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378617 |
---|
035 | ##|a51162921 |
---|
039 | |a20241201151212|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a634.92|bBUV |
---|
090 | |a634.92|bBUV |
---|
100 | 0 |aBùi, Minh Vũ. |
---|
245 | 10|aGiáo trình kinh tế lâm nghiệp /|cBùi Minh Vũ, Phạm Văn Khôi, Phạm Xuân Phương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông kê,|c2001. |
---|
300 | |a272 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế lâm nghiệp|xLâm nghiệp|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLâm nghiệp. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aKinh tế lâm nghiệp. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Văn Khôi. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Xuân Phương. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000946-7 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000946
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
634.92 BUV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000947
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
634.92 BUV
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|