• Sách
  • 495.63 ZHA
    明解漢和辞典 /

DDC 495.63
Tác giả CN 長沢, 規矩也
Nhan đề 明解漢和辞典 / 長沢規矩也 編
Lần xuất bản 新版
Thông tin xuất bản 東京 : 株式会社 三省党, 1959
Mô tả vật lý 13 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề 辞典-漢字-漢和
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Kanji-Tiếng Hán-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Kanji
Từ khóa tự do 漢字
Từ khóa tự do Tiếng Hán
Từ khóa tự do 辞書
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000086724
000 00000cam a2200000 a 4500
00136252
0021
00446711
005202011111128
008151126s1959 ja| jpn
0091 0
035##|a1083197130
039|a20201111112800|bmaipt|c20201111112746|dmaipt|y20151126093854|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.63|bZHA
1000|a長沢, 規矩也
24510|a明解漢和辞典 / |c長沢規矩也 編
250|a新版
260|a東京 :|b株式会社 三省党,|c1959
300|a13 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65014|a辞典|x漢字|x漢和
65017|aTừ điển|xKanji|xTiếng Hán|2TVĐHHN.
6530 |aKanji
6530 |a漢字
6530 |aTiếng Hán
6530 |a辞書
6530 |aTừ điển
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000086724
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086724 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.63 ZHA Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào