|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36258 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46717 |
---|
005 | 201905270834 |
---|
008 | 151126s1990 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374183 |
---|
035 | ##|a1083194117 |
---|
039 | |a20241129114422|bidtocn|c20190527083436|dtult|y20151126102912|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.63|bSHI |
---|
090 | |a895.63|bSHI |
---|
100 | 0 |a島崎藤村. |
---|
245 | 00|a夜明け前・第二部(下)/|c島崎藤村. |
---|
260 | |aNhật Bản :|b株式会社アルク,|c1990. |
---|
300 | |a366 tr. ;|c13 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|a辞典|x漢和. |
---|
650 | 14|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào