|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3626 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3756 |
---|
005 | 202003050922 |
---|
008 | 040225s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378618 |
---|
035 | ##|a1083192434 |
---|
039 | |a20241129134927|bidtocn|c20200305092214|dhuongnt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bVUK |
---|
090 | |a306.09597|bVUK |
---|
100 | 0 |aVũ, Khiêu. |
---|
245 | 10|aVăn hóa Việt Nam xã hội con người /|cVũ Khiêu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2000. |
---|
300 | |a797 tr.;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa xã hội|xCon người|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aXã hội Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa xã hội. |
---|
653 | 0 |aCon người Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000283-4 |
---|
890 | |a2|b83|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000283
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 VUK
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000000284
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 VUK
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào