|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36260 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46719 |
---|
005 | 202101041646 |
---|
008 | 151126s1964 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388855 |
---|
035 | ##|a1083196241 |
---|
039 | |a20241201151516|bidtocn|c20210104164634|dmaipt|y20151126104057|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.63|bEDO |
---|
100 | 0 |aEdogawa, Rampo |
---|
245 | 10|a小年探偵・少年探偵団 /|c江戸川乱歩 ; Ranpo Edogawa |
---|
260 | |a東京 : |b株式会社 ポプラ社,|c1964 |
---|
300 | |a214p. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 07|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết|xTruyện trinh thám |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000087017 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000087017
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
895.63 EDO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào