|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36262 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46721 |
---|
008 | 151126s0000 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403489 |
---|
035 | ##|a1083190655 |
---|
039 | |a20241201151453|bidtocn|c20151126105548|dngant|y20151126105548|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.63|bTAK |
---|
090 | |a895.63|bTAK |
---|
100 | 0 |a沢和美 |
---|
245 | 10|a光村読書シリーズ 5.8 /|c沢和美 |
---|
260 | |a日本 :|b光村教育図書株式会社 ,|c[0000]. |
---|
300 | |a31 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a物語 |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000086918 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086918
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
895.63 TAK
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào