DDC
| 495.683 |
Tác giả CN
| 横山, 信子 |
Nhan đề
| 見て・きいて・わかる会話式日本語文法. 上級編 = Pictorial Japanese conversation look listen & learn / 横山信子 ; [Nobuko Yokoyama] |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 日本語教育センター, 1992 |
Mô tả vật lý
| 104 p. ; 26 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Thuật ngữ chủ đề
| 初級-文法練習 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Hội thoại-Bài tập-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Hội thoại |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086358 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36272 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46731 |
---|
005 | 202012031430 |
---|
008 | 151126s1992 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4384002041 |
---|
035 | |a1456400071 |
---|
035 | ##|a1083173459 |
---|
039 | |a20241203082632|bidtocn|c20201203143050|dmaipt|y20151126160933|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.683|bYOK |
---|
100 | 0 |a横山, 信子 |
---|
245 | 10|a見て・きいて・わかる会話式日本語文法. 上級編 = |bPictorial Japanese conversation look listen & learn /|c横山信子 ; [Nobuko Yokoyama] |
---|
260 | |a東京 : |b日本語教育センター, |c1992 |
---|
300 | |a104 p. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 14|a初級|x文法練習 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xHội thoại|xBài tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aHội thoại |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086358 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086358
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.683 YOK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào