|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36275 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46734 |
---|
005 | 202010150938 |
---|
008 | 151127s1988 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4172940005 |
---|
020 | |a9784172940005 |
---|
035 | |a1456405814 |
---|
035 | ##|a1083184384 |
---|
039 | |a20241130090830|bidtocn|c20201015093805|dmaipt|y20151127112326|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a016.30952|bOKU |
---|
110 | 2|a大蔵省印刷局 編. |
---|
245 | 00|a統計よもやま話の本 / |c大蔵省印刷局編. : |b絵で見る暮らしのデータバンク |
---|
260 | |a東京 :|b大蔵省印刷局,|c1988 |
---|
300 | |a189 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 00|aSocial indicators |
---|
650 | 04|a世論調査 |
---|
650 | 10|aSocial indicators|zJapan |
---|
653 | 0 |aKhảo sát |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aChỉ số xã hội |
---|
653 | 0 |a世論調査 |
---|
653 | 0 |a日本人 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086389 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086389
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
016.30952 OKU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào