• Sách
  • 895.63 MIT
    日本の近代小説 /

DDC 895.63
Tác giả CN 光夫,中村
Nhan đề 日本の近代小説 / 光夫,中村
Thông tin xuất bản 東京 : 学習研究社, 2004
Mô tả vật lý VII, 235 p. ; 18 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese fiction-Meiji period,-1868-1912.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Nhật Bản-Tiểu thuyết-Giai đoạn 1868-1912-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Nhật Bản.
Từ khóa tự do Giai đoạn 1868-1912
Từ khóa tự do Văn học Nhật Bản
Từ khóa tự do Tiểu thuyết
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086798
000 00000cam a2200000 a 4500
00136278
0021
00446737
005202012311442
008151127s2004 ja| jpn
0091 0
020|a4004140331
020|a9784004140337
035|a1456377447
035##|a1083171984
039|a20241203083055|bidtocn|c20201231144230|dmaipt|y20151127144403|zhuongnt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a895.63|bMIT
1000 |a光夫,中村|d1911-1988
24510|a日本の近代小説 / |c光夫,中村
260|a東京 : |b学習研究社, |c2004
300|aVII, 235 p. ;|c18 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65010|aJapanese fiction|xMeiji period,|y1868-1912.
65017|aVăn học Nhật Bản|xTiểu thuyết|yGiai đoạn 1868-1912|2TVĐHHN.
6514|aNhật Bản.
6530 |aGiai đoạn 1868-1912
6530 |aVăn học Nhật Bản
6530 |aTiểu thuyết
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086798
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086798 TK_Tiếng Nhật-NB 895.63 MIT Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào