|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36278 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46737 |
---|
005 | 202012311442 |
---|
008 | 151127s2004 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4004140331 |
---|
020 | |a9784004140337 |
---|
035 | |a1456377447 |
---|
035 | ##|a1083171984 |
---|
039 | |a20241203083055|bidtocn|c20201231144230|dmaipt|y20151127144403|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.63|bMIT |
---|
100 | 0 |a光夫,中村|d1911-1988 |
---|
245 | 10|a日本の近代小説 / |c光夫,中村 |
---|
260 | |a東京 : |b学習研究社, |c2004 |
---|
300 | |aVII, 235 p. ;|c18 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese fiction|xMeiji period,|y1868-1912. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTiểu thuyết|yGiai đoạn 1868-1912|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aNhật Bản. |
---|
653 | 0 |aGiai đoạn 1868-1912 |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086798 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086798
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
895.63 MIT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào