|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36283 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46742 |
---|
005 | 202011101110 |
---|
008 | 151127s1991 ja| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406999 |
---|
035 | ##|a63945371 |
---|
039 | |a20241130163415|bidtocn|c20201110111054|dmaipt|y20151127154518|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.63|bDOT |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Hữu Thức |
---|
245 | 10|aTự điển Nhật - Việt - Anh /|cĐỗ Hữu Thức, Dương Tấn Bé |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c1991 |
---|
300 | |a722 tr. ; |c15 cm. |
---|
650 | |2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTự điển|xTiếng Nhật|xTiếng Việt|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTự điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aDương, Tấn Bé |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086300 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086300
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.63 DOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào