DDC
| 370.1952 |
Nhan đề
| 日本語教養年鑑。1990. 2. |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 凡人社(配給, 1991 |
Mô tả vật lý
| 397 p. : ill. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-TVĐHHN.-Nhật Bản-Kỷ yếu |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| 研究 |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| 教育 |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000086254 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36287 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46746 |
---|
005 | 202010301526 |
---|
008 | 151130s1991 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382797 |
---|
035 | ##|a1083171575 |
---|
039 | |a20241201165659|bidtocn|c20201030152557|dmaipt|y20151130092008|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a370.1952|bNIH |
---|
245 | 00|a日本語教養年鑑。1990. |n2. |
---|
260 | |a東京 :|b凡人社(配給,|c1991 |
---|
300 | |a397 p. : |bill. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|2TVĐHHN.|bNhật Bản|vKỷ yếu |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |a研究 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |a教育 |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000086254 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086254
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
370.1952 NIH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào