• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.681 TOM
    Nhan đề: 新表記 /

DDC 495.681
Tác giả CN 富田, 隆行
Nhan đề 新表記 / 富田 隆行, 眞田 和子.
Thông tin xuất bản 東京 : 東京 凡人社,1993
Mô tả vật lý 287 p. ;21 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Orthography and spelling
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Study and teaching-Foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Hán tự-Phát âm-Chính tả
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Hán tự
Từ khóa tự do Chính tả
Tác giả(bs) CN 眞田, 和子
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086971
000 00000cam a2200000 a 4500
00136292
0021
00446751
005202012031458
008151130s1993 ja| jpn
0091 0
020|a4893582534
020|a9784893582539
035|a1456387211
035##|a1083190880
039|a20241202154413|bidtocn|c20201203145848|dmaipt|y20151130104410|zhuongnt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.681|bTOM
1000 |a富田, 隆行
24510|a新表記 /|c富田 隆行, 眞田 和子.
260|a東京 : |b東京 凡人社,|c1993
300|a287 p. ;|c21 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65010|aJapanese language|xOrthography and spelling
65010|aJapanese language|xStudy and teaching|xForeign speakers.
65017|aTiếng Nhật|xHán tự|xPhát âm|xChính tả
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aHán tự
6530 |aChính tả
7000|a眞田, 和子
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086971
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000086971 TK_Tiếng Nhật-NB 495.681 TOM Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện