|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36292 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46751 |
---|
005 | 202012031458 |
---|
008 | 151130s1993 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893582534 |
---|
020 | |a9784893582539 |
---|
035 | |a1456387211 |
---|
035 | ##|a1083190880 |
---|
039 | |a20241202154413|bidtocn|c20201203145848|dmaipt|y20151130104410|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.681|bTOM |
---|
100 | 0 |a富田, 隆行 |
---|
245 | 10|a新表記 /|c富田 隆行, 眞田 和子. |
---|
260 | |a東京 : |b東京 凡人社,|c1993 |
---|
300 | |a287 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xOrthography and spelling |
---|
650 | 10|aJapanese language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xHán tự|xPhát âm|xChính tả |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aHán tự |
---|
653 | 0 |aChính tả |
---|
700 | 0|a眞田, 和子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086971 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086971
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.681 TOM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào