• Sách
  • 495.611 CHA
    常用漢字表 (付人名用漢字) :

DDC 495.611
Tác giả TT 大蔵省印刷局編集·発行
Nhan đề 常用漢字表 (付人名用漢字) : 昭和56年10月1日 / 大蔵省印刷局編集·発行
Lần xuất bản 2nd ed
Thông tin xuất bản 東京 : 大蔵省印刷局, 1984
Mô tả vật lý 152 p. ; 28 cm
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề .
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật -Chữ Kanji-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Chữ Kanji
Từ khóa tự do Chữ Hán
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000086552
000 00000cam a2200000 a 4500
00136295
0021
00446754
005202011101016
008151130s1984 ja| jpn
0091 0
035|a1456389110
035##|a1083195483
039|a20241201182640|bidtocn|c20201110101621|dmaipt|y20151130111608|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.611|bCHA
1102|a大蔵省印刷局編集·発行
24510|a常用漢字表 (付人名用漢字) : |b昭和56年10月1日 / |c大蔵省印刷局編集·発行
250|a2nd ed
260|a東京 : |b大蔵省印刷局,|c1984
300|a152 p. ; |c28 cm
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
650|x.
65017|aTiếng Nhật |xChữ Kanji|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aChữ Kanji
6530 |aChữ Hán
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000086552
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086552 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.611 CHA Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào