|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36296 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46755 |
---|
005 | 202103120925 |
---|
008 | 151130s1981 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375541 |
---|
035 | ##|a1083166398 |
---|
039 | |a20241202134631|bidtocn|c20210312092505|dmaipt|y20151130112359|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bONO |
---|
100 | 0 |a大野,晋 |
---|
245 | 10|a日本語の文法を考える /|c大野晋 |
---|
260 | |a日本 : |b岩波新書, |c1981 |
---|
300 | |a222 p. ;|c18 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086803 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086803
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.65 ONO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào