|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36297 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46756 |
---|
005 | 202103121621 |
---|
008 | 151130s2001 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382895 |
---|
035 | ##|a1083195810 |
---|
039 | |a20241129102523|bidtocn|c20210312162107|dmaipt|y20151130112622|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.680076|bNIH |
---|
110 | 2 |a社団法人日本語教育学会 |
---|
245 | 00|a日本語能力試験の概要2000年版(1999年度試験結果の分析 ) |
---|
260 | |a日本 :|b国際交流基金,|c2001 |
---|
300 | |a98 p. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 04|a日本語能力試験 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xBài thi|2TVĐHHN.|xNăng lực tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aBài thi |
---|
653 | 0 |a日本語能力試験 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a能力試験 |
---|
653 | 0|aテスト |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086554 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086554
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.680076 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào