|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36300 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46759 |
---|
008 | 151130s2006 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382896 |
---|
035 | ##|a906534151 |
---|
039 | |a20241202131003|bidtocn|c20151130140845|dngant|y20151130140845|zhuongnt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.63|bNAS |
---|
090 | |a895.63|bNAS |
---|
100 | 0 |aNatsume, Soseki. |
---|
245 | 10|aCậu ấm ngây thơ /|cNatsume Soseki ;Bùi Thị Loan dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2006. |
---|
300 | |a236 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aBùi, Thị Loan dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000086808 |
---|
890 | |a1|b35|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086808
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 NAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào