|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36301 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46760 |
---|
005 | 202004261259 |
---|
008 | 151130s1984 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4022608145 |
---|
020 | |a9784022608147 |
---|
035 | |a1456384564 |
---|
035 | ##|a1083168746 |
---|
039 | |a20241129113826|bidtocn|c20200426125929|dhuongnt|y20151130142135|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a940.5405|bKAT |
---|
090 | |a940.5405|bKAT |
---|
100 | 0 |aKatsuichi, Honda,|d1933. |
---|
245 | 10|a殺す側の論理 /|c本多勝一, 1933- 本多勝一 ; [Katsuichi Honda]. |
---|
260 | |a朝日新聞社, Tōkyō :|bAsahi Shinbunsha,|c1984. |
---|
300 | |a291 pages :|billustrations ;|c15 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aCrimes against humanity. |
---|
650 | 10|aSocial history|y1945. |
---|
650 | 10|aWorld politics|y1945. |
---|
650 | 17|aChính trị thế giới|xLịch sử xã hội|xNhân loại|xTội ác chiến tranh|xDiệt chủng|xChống lại|yGiai đoạn 1945|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính trị thế giới |
---|
653 | 0 |aChống lại |
---|
653 | 0 |aDiệt chủng |
---|
653 | 0 |aGiai đoạn 1945 |
---|
653 | 0 |aLịch sử xã hội |
---|
653 | 0 |aTội ác chiến tranh |
---|
653 | 0 |aNhân loại |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000086903 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086903
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
940.5405 KAT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào