|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3631 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3761 |
---|
008 | 040225s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417724 |
---|
035 | ##|a1083171523 |
---|
039 | |a20241202154107|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.532|bCOR |
---|
090 | |a320.532|bCOR |
---|
100 | 1 |aCornforth, Maurice. |
---|
245 | 10|aTriết học mở và xã hội mở /|cMaurice Cornforth; Đỗ Minh Hợp dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2002. |
---|
300 | |a735 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aTriết học Mác - Lênin|xChủ nghĩa xã hội. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa xã hội. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa duy vật lịch sử. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa duy vật biện chứng. |
---|
653 | 0 |aTriết học Mác - Lê-nin. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Minh Hợp|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000160-1, 000000313 |
---|
890 | |a3|b64|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000160
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
320.532 COR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000161
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
320.532 COR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000000313
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
320.532 COR
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào