|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3632 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3762 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418339 |
---|
035 | ##|a61235358 |
---|
039 | |a20241129170841|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.16|bCUO |
---|
090 | |a327.16|bCUO |
---|
110 | |aThông tấn xã Việt Nam. |
---|
245 | 10|aCuộc chiến tranh không cân sức /|cThông tấn xã Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông Tấn,|c2001. |
---|
300 | |a302 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aKhủng bố|xChống khủng bố|xChiến tranh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChiến tranh thế giới. |
---|
653 | 0 |aChiến tranh. |
---|
653 | 0 |aKhủng bố. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002205-7 |
---|
890 | |a3|b41|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002205
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.16 CUO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002206
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.16 CUO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002207
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.16 CUO
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào