DDC
| 952 |
Tác giả TT
| 矢野恒太記念会 西山 毅. |
Nhan đề
| 表とグラフで見る社会科資料集 日本の姿1983 / 矢野恒太記念会 西山 毅. |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản : 国勢社 , 1983. |
Mô tả vật lý
| 198 pages ; 19 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí-Nhật Bản-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Nhật Bản. |
Từ khóa tự do
| Địa lí. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000086975 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36325 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46784 |
---|
008 | 151130s1983 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389495 |
---|
035 | ##|a1083193929 |
---|
039 | |a20241202134937|bidtocn|c20151130153811|dngant|y20151130153811|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a952|bWIE |
---|
090 | |a952|bWIE |
---|
110 | 2 |a矢野恒太記念会 西山 毅. |
---|
245 | 00|a表とグラフで見る社会科資料集 日本の姿1983 /|c矢野恒太記念会 西山 毅. |
---|
260 | |aNhật Bản :|b国勢社 ,|c1983. |
---|
300 | |a198 pages ;|c19 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 07|aĐịa lí|zNhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aNhật Bản. |
---|
653 | 0 |aĐịa lí. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000086975 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086975
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
952 WIE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào