|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3634 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3764 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411011 |
---|
035 | ##|a1083195165 |
---|
039 | |a20241130091219|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.959704|bBUK |
---|
090 | |a382.959704|bBUK |
---|
100 | 0 |aBùi, Huy Khoát. |
---|
245 | 10|aThúc đẩy quan hệ thương mại- đầu tư giữa liên hiệp châu Âu và Việt Nam trong những năm đầu thế kỷ 21 /|cBùi Huy Khoát. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2001. |
---|
300 | |a264 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aHiệp định thương mại|zViệt Nam|zChâu Âu|yThế kỉ 21|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThế kỷ 21. |
---|
653 | 0 |aHiệp định thương mại. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003695, 000056326 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003695
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382.959704 BUK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000056326
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382.959704 BUK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào