DDC
| 495.63 |
Nhan đề
| ダイソーミニミニ辞典シリーズ5 漢和辞典 / 河地 修. |
Thông tin xuất bản
| 日本 :大創産業会社,[0000] |
Mô tả vật lý
| 191 p. ; 13 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Thuật ngữ chủ đề
| 日本語-漢字-辞書 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Chữ Hán-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| 漢字 |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| 辞書 |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Chữ Hán |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086462 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36342 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46801 |
---|
005 | 202103101629 |
---|
008 | 151201s0000 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401255 |
---|
035 | ##|a1083170321 |
---|
039 | |a20241130164250|bidtocn|c20210310162944|dmaipt|y20151201101223|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.63|bDAI |
---|
245 | 00|aダイソーミニミニ辞典シリーズ5 漢和辞典 /|c河地 修. |
---|
260 | |a日本 :|b大創産業会社,|c[0000] |
---|
300 | |a191 p. ; |c13 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 14|a日本語|x漢字|v辞書 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xChữ Hán|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a漢字 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |a辞書 |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086462 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086462
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.63 DAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào