• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.682 MAS
    Nhan đề: 命題の文法 日本語文法序説 /

DDC 495.682
Tác giả CN 益岡, 隆志,
Nhan đề 命題の文法 日本語文法序説 / 益岡隆志 ; [Takashi Masuoka].
Thông tin xuất bản 東京 : くろしお出版,1987
Mô tả vật lý 246 p. :ill. ;22 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Grammar
Thuật ngữ chủ đề 日本語-構文論
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do 構文論
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086757
000 00000cam a2200000 a 4500
00136343
0021
00446802
005202012041106
008151201s1987 ja| jpn
0091 0
035|a1456379517
035|a1456379517
035|a1456379517
035|a1456379517
035|a1456379517
035|a1456379517
035|a1456379517
035|a1456379517
035|a1456379517
035|a1456379517
035|a1456379517
035|a1456379517
035##|a1083195991
039|a20241129090617|bidtocn|c20241129090557|didtocn|y20151201102030|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.682|bMAS
1000 |a益岡, 隆志,|d1950-
24510|a命題の文法 日本語文法序説 /|c益岡隆志 ; [Takashi Masuoka].
260|a東京 : |bくろしお出版,|c1987
300|a246 p. :|bill. ;|c22 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65010|aJapanese language|xGrammar
65014|a日本語|x構文論
65017|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNgữ pháp
6530 |a日本語
6530 |a構文論
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086757
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000086757 TK_Tiếng Nhật-NB 495.682 MAS Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện