|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36344 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46803 |
---|
005 | 202103301005 |
---|
008 | 151201s1987 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398896 |
---|
035 | ##|a1083195237 |
---|
039 | |a20241129153858|bidtocn|c20210330100459|dmaipt|y20151201111700|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bYOK |
---|
245 | 00|aよくわかる常用漢字(改訂英語版) = |bToday's japanese kanji /|c今田滋子 , 稲垣滋子 ,広瀬正宜 ,ノアS.ブラネン ; [Shigeko Imada, Masanori Hirose, Noah S. Branen] |
---|
260 | |a日本 :|b凡人者,|c1987 |
---|
300 | |a507 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 14|a日本語|x漢字|xキャラクター |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xChữ Hán|xKí tự|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a漢字 |
---|
653 | 0 |aKí tự |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aキャラクター |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
700 | 0 |aShigeko, Imada |
---|
700 | 0 |aShigeko, Inagaki |
---|
700 | 0 |aMasanori, Hirose |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086295 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086295
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 YOK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|