• Sách
  • 495.6824 YOK
    よくわかる常用漢字(改訂英語版) =

DDC 495.6824
Nhan đề よくわかる常用漢字(改訂英語版) = Today's japanese kanji / 今田滋子 , 稲垣滋子 ,広瀬正宜 ,ノアS.ブラネン ; [Shigeko Imada, Masanori Hirose, Noah S. Branen]
Thông tin xuất bản 日本 : 凡人者, 1987
Mô tả vật lý 507 p. ; 21 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề 日本語-漢字-キャラクター
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Chữ Hán-Kí tự-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do 漢字
Từ khóa tự do Kí tự
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do キャラクター
Từ khóa tự do Chữ Hán
Tác giả(bs) CN Shigeko, Imada
Tác giả(bs) CN Shigeko, Inagaki
Tác giả(bs) CN Masanori, Hirose
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086295
000 00000cam a2200000 a 4500
00136344
0021
00446803
005202103301005
008151201s1987 ja| jpn
0091 0
035|a1456398896
035##|a1083195237
039|a20241129153858|bidtocn|c20210330100459|dmaipt|y20151201111700|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.6824|bYOK
24500|aよくわかる常用漢字(改訂英語版) = |bToday's japanese kanji /|c今田滋子 , 稲垣滋子 ,広瀬正宜 ,ノアS.ブラネン ; [Shigeko Imada, Masanori Hirose, Noah S. Branen]
260|a日本 :|b凡人者,|c1987
300|a507 p. ;|c21 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65014|a日本語|x漢字|xキャラクター
65017|aTiếng Nhật|xChữ Hán|xKí tự|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |a漢字
6530 |aKí tự
6530 |a日本語
6530 |aキャラクター
6530 |aChữ Hán
7000 |aShigeko, Imada
7000 |aShigeko, Inagaki
7000 |aMasanori, Hirose
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086295
890|a1|b14|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086295 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 YOK Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào