|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36349 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46808 |
---|
005 | 202103110937 |
---|
008 | 151204s2002 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4061232908 |
---|
035 | ##|a1083198999 |
---|
039 | |a20210311093735|bmaipt|c20201112103329|dmaipt|y20151204110849|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.63|bSHI |
---|
100 | 0 |a柴田, 武 |
---|
245 | 10|a類語大辞典 /|c柴田武, 山田進編 ; [Takeshi Shibata, Susumu Yamada]. |
---|
260 | |a東京 : |b講談社,|c2002 |
---|
300 | |a296, 1495 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xSynonyms and antonyms|vDictionaries |
---|
650 | 14|a日本語|x類語・同義語|v辞書 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTừ đồng nghĩa|xTừ trái nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTừ đồng nghĩa |
---|
653 | 0 |aTừ trái nghĩa |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | |a山田, 進 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000086431-2 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086431
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 SHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000086432
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 SHI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|