• Sách
  • 495.63 SHI
    類語大辞典 /

DDC 495.63
Tác giả CN 柴田, 武
Nhan đề 類語大辞典 / 柴田武, 山田進編 ; [Takeshi Shibata, Susumu Yamada].
Thông tin xuất bản 東京 : 講談社, 2002
Mô tả vật lý 296, 1495 p. ; 22 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Synonyms and antonyms-Dictionaries
Thuật ngữ chủ đề 日本語-類語・同義語-辞書
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Từ đồng nghĩa-Từ trái nghĩa-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Từ đồng nghĩa
Từ khóa tự do Từ trái nghĩa
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN 山田, 進
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(2): 000086431-2
000 00000cam a2200000 a 4500
00136349
0021
00446808
005202103110937
008151204s2002 ja| jpn
0091 0
020|a4061232908
035##|a1083198999
039|a20210311093735|bmaipt|c20201112103329|dmaipt|y20151204110849|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.63|bSHI
1000 |a柴田, 武
24510|a類語大辞典 /|c柴田武, 山田進編 ; [Takeshi Shibata, Susumu Yamada].
260|a東京 : |b講談社,|c2002
300|a296, 1495 p. ;|c22 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65010|aJapanese language|xSynonyms and antonyms|vDictionaries
65014|a日本語|x類語・同義語|v辞書
65017|aTiếng Nhật Bản|xTừ đồng nghĩa|xTừ trái nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aTừ đồng nghĩa
6530 |aTừ trái nghĩa
6530 |aTừ điển
700|a山田, 進
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000086431-2
890|a2|b12|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086431 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 SHI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000086432 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 SHI Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào