DDC
| 895.6144 |
Tác giả CN
| Kenji, Miyazawa. |
Nhan đề
| 宮沢賢治全集. 3, 短歌・冬のスケッチ・三原三部, : ほか / 宮沢, 賢治. |
Thông tin xuất bản
| 筑摩書房. |
Mô tả vật lý
| 733 p. ; 15 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Nhật Bản-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học Nhật Bản |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000086410 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36352 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46811 |
---|
005 | 202004230132 |
---|
008 | 151207s ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4480020047 |
---|
035 | |a1456387568 |
---|
035 | ##|a1083196336 |
---|
039 | |a20241130095956|bidtocn|c20200423013252|dhuongnt|y20151207140612|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.6144|bKEN |
---|
090 | |a895.6144|bKEN |
---|
100 | 0 |aKenji, Miyazawa. |
---|
245 | 10|a宮沢賢治全集.|n3,|p短歌・冬のスケッチ・三原三部, : ほか /|c宮沢, 賢治. |
---|
260 | |a筑摩書房. |
---|
300 | |a733 p. ;|c15 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 07|aVăn học Nhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000086410 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086410
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.6144 KEN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào