• Sách
  • 495.615 NIH
    日本語発音 : 英語版 =

DDC 495.615
Nhan đề 日本語発音 : 英語版 = Nihongo, the pronounciation of Japanese / [編集執筆 川瀬生郎, 杉原正勝 ; 企画編集 国際交流基金日本語国際センター]. 川瀬生郎. 杉原正勝
Thông tin xuất bản 凡人社, Tōkyō : Bonjinsha, 1978.
Mô tả vật lý 142 pages : illustrations ; 26 cm
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Pronunciation.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Textbooks for foreign speakers-English.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Phát âm-Sách cho người nước ngoài-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Japanese language.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản.
Từ khóa tự do Sách cho người nước ngoài.
Từ khóa tự do Phát âm.
Từ khóa tự do Pronunciation.
Tác giả(bs) CN Ikuo, Kawase.
Tác giả(bs) CN Kokusai, Kōryū Kikin....
Tác giả(bs) CN Masakatsu, Sugihara.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000086348
000 00000nam a2200000 a 4500
00136353
0021
00446812
008151207s1978 ja| jpn
0091 0
020|a4893581368
035|a1456400136
039|a20241201163704|bidtocn|c|d|y20151207141340|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.615|bNIH
090|a495.615|bNIH
24510|a日本語発音 : 英語版 =|bNihongo, the pronounciation of Japanese /|c[編集執筆 川瀬生郎, 杉原正勝 ; 企画編集 国際交流基金日本語国際センター]. 川瀬生郎. 杉原正勝
260|a凡人社, Tōkyō :|bBonjinsha,|c1978.
300|a142 pages :|billustrations ;|c26 cm
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65010|aJapanese language|xPronunciation.
65010|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish.
65017|aTiếng Nhật Bản|xPhát âm|xSách cho người nước ngoài|2TVĐHHN.
6530 |aJapanese language.
6530 |aTiếng Nhật Bản.
6530 |aSách cho người nước ngoài.
6530 |aPhát âm.
6530 |aPronunciation.
7000 |aIkuo, Kawase.
7000 |aKokusai, Kōryū Kikin....
7000 |aMasakatsu, Sugihara.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000086348
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào