|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36353 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46812 |
---|
008 | 151207s1978 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893581368 |
---|
035 | |a1456400136 |
---|
039 | |a20241201163704|bidtocn|c|d|y20151207141340|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.615|bNIH |
---|
090 | |a495.615|bNIH |
---|
245 | 10|a日本語発音 : 英語版 =|bNihongo, the pronounciation of Japanese /|c[編集執筆 川瀬生郎, 杉原正勝 ; 企画編集 国際交流基金日本語国際センター]. 川瀬生郎. 杉原正勝 |
---|
260 | |a凡人社, Tōkyō :|bBonjinsha,|c1978. |
---|
300 | |a142 pages :|billustrations ;|c26 cm |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xPronunciation. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xPhát âm|xSách cho người nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aJapanese language. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aSách cho người nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aPhát âm. |
---|
653 | 0 |aPronunciation. |
---|
700 | 0 |aIkuo, Kawase. |
---|
700 | 0 |aKokusai, Kōryū Kikin.... |
---|
700 | 0 |aMasakatsu, Sugihara. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000086348 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|