DDC
| 370.952 |
Tác giả CN
| 中島, 恒雄 |
Nhan đề
| できなかった子(生徒)をできる子(学生)にするのが教育 : 私の体験的教育論 / 中島恒雄著 中島, 恒雄 |
Thông tin xuất bản
| ミネルヴァ書房 |
Mô tả vật lý
| 290, 37 p. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Thuật ngữ chủ đề
| 各種学校 |
Thuật ngữ chủ đề
| 専修学校 |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Nghiên cứu-Nhật Bản-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086426 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36354 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46813 |
---|
005 | 202103100848 |
---|
008 | 151207s ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4623031934 |
---|
035 | |a1456390440 |
---|
035 | ##|a1083166932 |
---|
039 | |a20241130160816|bidtocn|c20210310084810|dmaipt|y20151207142656|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a370.952|bNAK |
---|
100 | 0 |a中島, 恒雄 |
---|
245 | 10|aできなかった子(生徒)をできる子(学生)にするのが教育 : |b 私の体験的教育論 / |c中島恒雄著 中島, 恒雄 |
---|
260 | |aミネルヴァ書房 |
---|
300 | |a290, 37 p. ; |c19 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 04|a各種学校 |
---|
650 | 04|a専修学校 |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xNghiên cứu|zNhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086426 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086426
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
370.952 NAK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào