|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36355 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46814 |
---|
005 | 202103021604 |
---|
008 | 151207s1967 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a414001055X |
---|
035 | ##|a1083196698 |
---|
039 | |a20210302160440|bmaipt|c20201023092257|dmaipt|y20151207143647|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a305.800952|bHIR |
---|
100 | 0 |a我妻, 洋 |
---|
245 | 10|a偏見の構造 : |b日本人の人種観 / |c我妻洋, 米山俊直. |
---|
260 | |a東京 : |b日本放送出版協会, |c1967 |
---|
300 | |a250 p. ;|c18 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aSắc tộc|xQuan hệ chủng tộc |
---|
651 | |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aRace relations |
---|
653 | 0 |aNhóm sắc tộc |
---|
653 | 0 |aQuan hệ chủng tộc |
---|
700 | 0 |a 米山, 俊直 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086430 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086430
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
305.800952 HIR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào