|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36356 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 46815 |
---|
005 | 202205261638 |
---|
008 | 201123s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380984 |
---|
035 | ##|a1083194699 |
---|
039 | |a20241130113850|bidtocn|c20220526163858|dtult|y20151209093836|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bMAC |
---|
100 | 0 |aMai, Ngọc Chừ |
---|
245 | 10|aCơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt /|cMai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2008 |
---|
300 | |a307 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c21 cm |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
520 | |aTrình bày tổng luận về ngôn ngữ; cơ sở ngữ âm học và ngữ âm tiếng Việt; từ vựng học và từ vựng tiếng Việt; ngữ pháp học và ngữ pháp tiếng Việt. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xTiếng Việt|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCơ sở ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ Văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
692 | |aDẫn luận ngôn ngữ học |
---|
692 | |a61VIP1INL |
---|
700 | 0 |aHoàng, Trọng Phiến |
---|
700 | 0 |aVũ, Đức Nghiệu |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(3): 000085399, 000101148, 000102884 |
---|
890 | |a3|b30|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085399
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.922 MAC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000101148
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.922 MAC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000102884
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.922 MAC
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|