- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.92215 NGT
Nhan đề: Tiếng Việt trên đường phát triển /
DDC
| 495.92215 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Thản. |
Nhan đề
| Tiếng Việt trên đường phát triển / Nguyễn Kim Thản, Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Văn Tu. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học xã hội,2002. |
Mô tả vật lý
| 302 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Tóm tắt
| Cơ sở lý luận của quy luật phát triển tiếng Việt, phân tích những vấn đề cơ bản, so sánh lịch sử và hệ thống các vấn đề trong sự phát triển của tiếng Việt. Các vấn đề về chuẩn hoá chính tả tiếng Việt. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Chính tả-Chuẩn hóa-Ngôn ngữ học-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học. |
Từ khóa tự do
| Chính tả. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tu. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Báu. |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000086726 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36357 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46816 |
---|
008 | 151209s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384295 |
---|
039 | |a20241129083839|bidtocn|c20151209154915|dngant|y20151209154915|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92215|bNGT |
---|
090 | |a495.92215|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Kim Thản. |
---|
245 | 10|aTiếng Việt trên đường phát triển /|cNguyễn Kim Thản, Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Văn Tu. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2002. |
---|
300 | |a302 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
520 | |aCơ sở lý luận của quy luật phát triển tiếng Việt, phân tích những vấn đề cơ bản, so sánh lịch sử và hệ thống các vấn đề trong sự phát triển của tiếng Việt. Các vấn đề về chuẩn hoá chính tả tiếng Việt. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xChính tả|xChuẩn hóa|xNgôn ngữ học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
653 | 0 |aChính tả. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Tu. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Trọng Báu. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000086726 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|