• Sách
  • 495.63 NIH
    日本国語大辞典(うはーおのん)/

DDC 495.63
Nhan đề 日本国語大辞典(うはーおのん)/ 小学館.
Thông tin xuất bản Tōkyō : 相賀徹夫, 1974.
Mô tả vật lý 709 tr.; 28 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Từ điển-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-New words-Dictionaries.
Từ khóa tự do Japanese language.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Dictionaries.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000087636
000 00000nam a2200000 a 4500
00136366
0021
00446825
008151210s1974 ja| jpn
0091 0
035##|a1083187758
039|y20151210094753|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.63|bNIH
090|a495.63|bNIH
24500|a日本国語大辞典(うはーおのん)/|c小学館.
260|aTōkyō :|b相賀徹夫,|c1974.
300|a709 tr.;|c28 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65000|aJapanese language|vDictionaries.
65007|aTiếng Nhật Bản|vTừ điển|2TVĐHHN.
65010|aJapanese language|xNew words|vDictionaries.
6530 |aJapanese language.
6530 |aTiếng Nhật Bản.
6530 |aTừ điển.
6530 |aDictionaries.
774|h709 tr|tTập 19.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000087636
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000087636 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 495.63 NIH Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào