|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36375 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46834 |
---|
005 | 202011121124 |
---|
008 | 151210s1986 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375018 |
---|
035 | ##|a1083169619 |
---|
039 | |a20241129171126|bidtocn|c20201112112456|dmaipt|y20151210114132|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.683|bHOR |
---|
100 | 0 |a堀, 歌子 |
---|
245 | 10|aニュースで学ぶ日本語 : 聞き取り教材 (中級用) =|bListening comprehension for intermediate students /|c堀歌子 , 三井豊子, 森松映子 |
---|
260 | |a[東京] : |b堀歌子,|c1986 |
---|
300 | |a152, [8] p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xStudy and teaching|vAudio-visual aids. |
---|
650 | 14|a日本語|x研究・指導 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghe hiểu |
---|
653 | 0 |aAudio-visual aids |
---|
653 | 0 |aJapanese language |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
700 | 0 |a三井,豊子 |
---|
700 | 0 |a森松,映子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086775 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086775
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.683 HOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|