|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36376 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46835 |
---|
005 | 202012181654 |
---|
008 | 151210s1988 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083169221 |
---|
039 | |a20201218165404|bmaipt|c20201218165317|dmaipt|y20151210144850|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.684|bNHK |
---|
245 | 00|aNHK 週刊ニュースII /|c国際交流基金 |
---|
260 | |a東京 : |b株式会社凡人社,|c1988 |
---|
300 | |a140 p. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|a日本語|x読解|xニュース |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xĐọc hiểu|xBản tin|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aBản tin |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a読解 |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu |
---|
653 | 0 |aニュース |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086776 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086776
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.684 NHK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào