|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36378 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46837 |
---|
005 | 202004232256 |
---|
008 | 151210s1966 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391013 |
---|
035 | ##|a1083168874 |
---|
039 | |a20241201151809|bidtocn|c20200423225620|dhuongnt|y20151210151959|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a920.008|bNAK |
---|
090 | |a920.008|bNAK |
---|
100 | 0 |aNakayama, Mitsuyoshi. |
---|
245 | 10|a世界偉人伝全集 /|c中山光義. |
---|
260 | |aJapan :|b偕成社版 ,|c1966. |
---|
300 | |a290 p. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 07|aDanh nhân thế giới|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDanh nhân thế giới |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000086470 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086470
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
920.008 NAK
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào