• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.65 HIR
    Nhan đề: 文章表現辭典 /

DDC 495.65
Tác giả CN 廣田,榮太郎
Nhan đề 文章表現辭典 / 廣田榮太郎, 村松定孝, 神鳥武彥編
Thông tin xuất bản 東京 : 東京堂, 1965
Mô tả vật lý 570p. : ill. ; 19 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Ngữ pháp-Mẫu câu
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Mẫu câu
Tác giả(bs) CN 村松,定孝
Tác giả(bs) CN 神鳥,武彥編
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000087590
000 00000cam a2200000 a 4500
00136379
0021
00446838
005202011121059
008151210s1965 ja| jpn
0091 0
035|a1456401256
035|a1456401256
035|a1456401256
035|a1456401256
035|a1456401256
035|a1456401256
035|a1456401256
035##|a1083192764
039|a20241128183828|bidtocn|c20241128183012|didtocn|y20151210152742|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.65|bHIR
1000 |a廣田,榮太郎
24510|a文章表現辭典 /|c廣田榮太郎, 村松定孝, 神鳥武彥編
260|a東京 : |b東京堂, |c1965
300|a570p. : |bill. ; |c19 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65017|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|xMẫu câu
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNgữ pháp
6530|aMẫu câu
7000 |a村松,定孝
7000 |a神鳥,武彥編
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000087590
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000087590 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.65 HIR Sách 1