|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36381 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46840 |
---|
005 | 202103111108 |
---|
008 | 151211s1963 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395962 |
---|
035 | ##|a1083167779 |
---|
039 | |a20241129100215|bidtocn|c20210311110802|dmaipt|y20151211150232|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bMIK |
---|
100 | 0 |a三上, 章 |
---|
245 | 10|a日本語の構文 /|c三上章 Kakite. 三上章 |
---|
260 | |a東京 : |bくろしお出版, |c1963 |
---|
300 | |a186 p. ; |c19 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xSyntax |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xCú pháp|xCâu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCú pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aCâu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086406 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086406
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.65 MIK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào