DDC
| 495.65 |
Tác giả CN
| 森岡,健二 |
Nhan đề
| 講座 正しい日本語 / 森岡健二, 永野賢, 宮地裕編 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 明治書院, [1970-1971] |
Mô tả vật lý
| 19 cm |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Ngữ pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Tác giả(bs) CN
| 宮地裕 |
Tác giả(bs) CN
| 永野賢 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086404 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36382 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46841 |
---|
005 | 202103111342 |
---|
008 | 151211s1970 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083172276 |
---|
039 | |a20210311134202|bmaipt|c20201112163317|dmaipt|y20151211151023|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bMOR |
---|
100 | 0 |a森岡,健二 |
---|
245 | 10|a講座 正しい日本語 /|c森岡健二, 永野賢, 宮地裕編 |
---|
260 | |a東京 : |b明治書院, |c[1970-1971] |
---|
300 | |c19 cm |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
700 | 0 |a宮地裕 |
---|
700 | 0 |a永野賢 |
---|
774 | |h313 p : |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086404 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086404
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.65 MOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào