|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36389 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46848 |
---|
005 | 202012041127 |
---|
008 | 151212s ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201204112706|bmaipt|c20200827102718|dhuongnt|y20151212142341|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.682|bNIH |
---|
245 | 00|a日本語(上) / |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
---|
650 | 14|a日本語|x初級 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xSơ cấp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a初級 |
---|
653 | 0 |aSơ cấp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086262 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086262
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.682 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào