|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3639 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3769 |
---|
008 | 040226s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398893 |
---|
035 | ##|a51902658 |
---|
039 | |a20241130085646|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a636.085|bHOI |
---|
090 | |a636.085|bHOI |
---|
245 | 00|aHỏi - đáp về thức ăn cho gà - vịt - lợn. |
---|
260 | |aThanh Hoá :|bThanh Hoá,|c2002. |
---|
300 | |a187 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aGia cầm|xChăn nuôi|xThức ăn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChăn nuôi. |
---|
653 | 0 |aGia cầm. |
---|
653 | 0 |aTư vấn chăn nuôi. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002948 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002948
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
636.085 HOI
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào