|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36391 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46850 |
---|
005 | 202103101439 |
---|
008 | 151212s1979 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400573 |
---|
039 | |a20241129165649|bidtocn|c20210310143859|dmaipt|y20151212144332|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.609|bYUZ |
---|
100 | 0 |a湯沢, 幸吉郎 |
---|
245 | 10|a國語史槪說 /|c湯澤幸吉郎 |
---|
260 | |a東京 : |b勉誠社, |c1979 |
---|
300 | |a401 p. ; |c22 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xHistory |
---|
650 | 14|a日本語|x歴史 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xLịch sử|xQuốc ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aLịch sử ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aJapanese language |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086264 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086264
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.609 YUZ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào