• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.609 YUZ
    Nhan đề: 國語史槪說 /

DDC 495.609
Tác giả CN 湯沢, 幸吉郎
Nhan đề 國語史槪說 / 湯澤幸吉郎
Thông tin xuất bản 東京 : 勉誠社, 1979
Mô tả vật lý 401 p. ; 22 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-History
Thuật ngữ chủ đề 日本語-歴史
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật -Lịch sử-Quốc ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Lịch sử ngôn ngữ
Từ khóa tự do Japanese language
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086264
000 00000nam a2200000 a 4500
00136391
0021
00446850
005202103101439
008151212s1979 ja| jpn
0091 0
035|a1456400573
039|a20241129165649|bidtocn|c20210310143859|dmaipt|y20151212144332|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.609|bYUZ
1000 |a湯沢, 幸吉郎
24510|a國語史槪說 /|c湯澤幸吉郎
260|a東京 : |b勉誠社, |c1979
300|a401 p. ; |c22 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65010|aJapanese language|xHistory
65014|a日本語|x歴史
65017|aTiếng Nhật |xLịch sử|xQuốc ngữ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aLịch sử ngôn ngữ
6530 |aJapanese language
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086264
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000086264 TK_Tiếng Nhật-NB 495.609 YUZ Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện