DDC
| 495.68 |
Tác giả CN
| 森岡,健二 |
Nhan đề
| 正しい日本語 / 森岡健二 ,泳野賢, 宮地裕 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 新潮社, 1977 |
Mô tả vật lý
| 394 p. ; 16 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Giao tiếp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(2): 000086398, 000086441 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086439 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36393 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46852 |
---|
005 | 202103121111 |
---|
008 | 151212s1977 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083187335 |
---|
039 | |a20210312111111|bmaipt|c20201125103751|dmaipt|y20151212145824|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bMOR |
---|
100 | 0 |a森岡,健二 |
---|
245 | 10|a正しい日本語 /|c森岡健二 ,泳野賢, 宮地裕 |
---|
260 | |a東京 : |b新潮社, |c1977 |
---|
300 | |a394 p. ; |c16 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xGiao tiếp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000086398, 000086441 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086439 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086398
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.68 MOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000086439
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.68 MOR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000086441
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.68 MOR
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào