DDC
| 495.9225 |
Tác giả CN
| 福田健次 |
Nhan đề
| ベトナム語の基礎知識 / 福田健次. |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 講談社, 1990 |
Mô tả vật lý
| 362 p. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Ngữ pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086444 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36395 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46854 |
---|
005 | 202012181602 |
---|
008 | 151212s1990 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083193322 |
---|
039 | |a20201218160234|bmaipt|c20200423014139|dhuongnt|y20151212155828|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.9225|bFUT |
---|
100 | 0 |a福田健次 |
---|
245 | 10|aベトナム語の基礎知識 /|c福田健次. |
---|
260 | |a東京 : |b講談社, |c1990 |
---|
300 | |a362 p. ; |c19 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086444 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086444
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.9225 FUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào